Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ C3 C4: 6 nguyên nhân, 5 Cách chữa

Cập nhật 11/10/2024

276

Tác giả:Phạm Quang Nam

Chuyên mục:Cơ - Xương - Khớp

Các triệu chứng hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ c3 c4 thường gặp gây ra sự đau đớn cho bệnh nhân và làm tăng nguy cơ phát triển các vấn đề liên quan đến rễ cổ, thậm chí là bại liệt. Phẫu thuật nội soi kết hợp với thuốc giảm triệu chứng là phương pháp điều trị phổ biến. Để khám phá chi tiết về bệnh hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ, bạn có thể tham khảo bài viết của Mediplus dưới đây.

1. Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ là tình trạng gì?

Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng thu hẹp đường dẫn của rễ thần kinh cổ, thường do thoái hóa cột sống cổ gây ra. Tình trạng này thường đi kèm với việc hẹp đốt sống cổ, trong đó không gian trong ống sống, nơi chứa tủy sống và rễ thần kinh, cũng bị thu hẹp.

Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ là bệnh gì?

Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ là bệnh gì?

Trong giai đoạn tiến triển của bệnh, các khớp Luschka cùng với các mặt khớp trên và dưới của đốt sống cổ sẽ bắt đầu phì đại. Sự phì đại này dẫn đến việc không gian bên trong ống sống và đường ra của rễ thần kinh bị hẹp lại, làm gia tăng áp lực lên tủy sống. Kết quả là bệnh nhân có thể trải qua những cơn đau dữ dội ở vùng cổ, đồng thời tăng nguy cơ bại liệt và mất thăng bằng do bệnh lý liên quan đến rễ cổ.

2. 6 Nguyên nhân hẹp lỗ liên hợp đốt sống

Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể gây ra hẹp lỗ liên hợp đốt sống cổ, bao gồm:

  • Chấn thương: Những chấn thương trước đó ở vùng cổ có thể làm thay đổi cấu trúc, dẫn đến hẹp lỗ liên hợp, chẳng hạn như thoát vị đĩa đệm hoặc gãy xương đốt sống.
  • Lão hóa: Qua thời gian, xương và các cấu trúc xung quanh sẽ bị bào mòn, làm tăng khả năng phát triển tình trạng hẹp lỗ liên hợp đốt sống cổ.
  • Bệnh cơ xương hoặc tình trạng viêm: Những bệnh lý tác động đến cơ, xương hoặc các cấu trúc hỗ trợ cột sống cổ có thể gây hẹp lỗ liên hợp, ví dụ như bệnh viêm cột sống dính khớp hoặc bệnh Paget xương.
  • Phẫu thuật cột sống: Các can thiệp phẫu thuật ở cột sống trước đó có thể góp phần vào tình trạng hẹp lỗ liên hợp.
  • Khối u: Các u nang hoặc khối u, dù là u lành tính hay ác tính, có thể chèn ép cột sống và các dây thần kinh, gây hẹp các lỗ liên hợp. Sự xuất hiện của gai xương cũng có thể gây ra tình trạng hẹp lỗ liên hợp.
  • Giải phẫu cột sống: Một số cá nhân có cấu trúc cột sống bẩm sinh dễ bị hẹp lỗ liên hợp hơn, chẳng hạn như những người bị vẹo cột sống.
Phẫu thuật cột sống gây hẹp lỗ liên hợp đốt sống

Phẫu thuật cột sống gây hẹp lỗ liên hợp đốt sống

3. 3 Triệu chứng hẹp lỗ liên hợp đốt sống

Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ có thể dẫn đến nhiều triệu chứng nghiêm trọng như sau:

  • Cơn đau cổ dữ dội.
  • Đau nhức nặng nề hơn tại khu vực ống sống bị thu hẹp.
  • Đau tăng lên khi chạm vào khu vực bị ảnh hưởng hoặc khi cử động cổ.
  • Cơn đau có thể lan tỏa đến vai và cánh tay, kèm theo cảm giác châm chích, tê bì hoặc ngứa ran.
  • Cơn đau có khả năng giảm bớt khi nghỉ ngơi.
  • Yếu cơ, hạn chế hoạt động và giảm tính linh hoạt ở cánh tay (có thể ảnh hưởng một bên hoặc cả hai bên).
  • Giảm khả năng giữ thăng bằng và khó khăn trong việc đi lại nếu có tổn thương ở tủy cổ.
  • Có thể dẫn đến tê liệt.

4. Ai có nguy cơ mắc bệnh hẹp lỗ liên hợp đốt sống?

Bất kỳ ai cũng có thể mắc phải tình trạng hẹp lỗ liên hợp đốt sống cổ. Theo một số nghiên cứu dịch tễ học, tình trạng này thường liên quan đến thoái hóa cột sống và có tỷ lệ cao nhất ở người cao tuổi.

Một số yếu tố nguy cơ đã được xác định liên quan đến tình trạng hẹp lỗ liên hợp đốt sống cổ bao gồm:

  • Tuổi tác: Là yếu tố quan trọng, bởi sự thoái hóa ở cột sống có xu hướng tăng lên theo độ tuổi.
  • Cấu trúc giải phẫu cột sống: Một số cấu trúc cột sống có thể tạo điều kiện dễ dàng cho việc hẹp lỗ liên hợp.
  • Công việc và hoạt động: Những người tham gia vào các hoạt động hoặc công việc gây áp lực quá mức lên cột sống cổ có nguy cơ cao hơn.
  • Các yếu tố khác: Tình trạng béo phì hoặc thói quen sinh hoạt không tốt cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Ai có nguy cơ mắc bệnh hẹp lỗ liên hợp đốt sống

Ai có nguy cơ mắc bệnh hẹp lỗ liên hợp đốt sống

5. Phát hiện và chẩn đoán hẹp lỗ liên hợp đốt sống cổ thế nào?

Để chẩn đoán tình trạng hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ bệnh sử, xem xét tình trạng hiện tại và các triệu chứng lâm sàng, bao gồm cảm giác đau, tê, và châm chích ở cổ lan rộng.

Người bệnh cũng sẽ được yêu cầu thực hiện các bài kiểm tra vận động như đi lại, xoay cổ, tập thăng bằng và nâng vật để đánh giá các triệu chứng ở vùng cổ. Đồng thời, việc kiểm tra sức mạnh cơ bắp, khả năng giữ thăng bằng và tính linh hoạt sẽ giúp xác định liệu có tổn thương thần kinh hoặc tủy sống hay không.

Ngoài ra, bệnh nhân có thể được chỉ định một số xét nghiệm để đánh giá tổn thương. Những xét nghiệm phổ biến được áp dụng trong quá trình chẩn đoán bao gồm:

  • Chụp X-quang: Đánh giá tình trạng gai xương, sự hao mòn của xương đốt sống, phì đại khớp Luschka, và các diện khớp của đốt sống.
  • Chụp CT: Giúp phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trong cấu trúc xương mà chụp X-quang không thể xác định, đồng thời đánh giá mức độ nghiêm trọng của hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ và hẹp ống sống.
  • Chụp MRI: Được sử dụng để kiểm tra tổn thương mô mềm như tủy sống, mạch máu, dây chằng và dây thần kinh, cũng như xác định không gian trong ống sống và lỗ liên hợp.
Chẩn đoán hẹp lỗ liên hợp đốt sống cổ bằng chụp X-quang

Chẩn đoán hẹp lỗ liên hợp đốt sống cổ bằng chụp X-quang

Xem thêm: Bệnh gout có chữa khỏi được không? 4 cách chữa và 3 lưu ý

6. Điều trị hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ thế nào

Phẫu thuật được coi là phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân mắc hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ. Đối với những trường hợp không đủ điều kiện phẫu thuật, các phương pháp điều trị bảo tồn sẽ được triển khai.

Điều trị hẹp lỗ liên hợp cột sống theo Nội khoa

Dưới đây là các phương pháp điều trị hẹp lỗ liên hợp cột sống theo nội khoa bao gồm:

Điều trị trị hẹp đốt sống cổ bằng thuốc

Dưới đây là các loại thuốc thường được sử dụng để giảm triệu chứng đau:

  • Acetaminophen: Đây là một loại thuốc giảm đau phổ biến, thích hợp cho những bệnh nhân có cơn đau nhẹ hoặc không thường xuyên. Nó không chỉ giúp giảm đau mà còn có tác dụng hạ sốt, mang lại hiệu quả nhanh chóng. Thỉnh thoảng, acetaminophen được phối hợp với một loại thuốc khác để nâng cao hiệu quả giảm đau.
  • Nhóm thuốc NSAID: Bao gồm naproxen, aspirin và ibuprofen, nhóm thuốc này được sử dụng để điều trị triệu chứng đau và viêm. Chúng giúp giảm tình trạng dày lên của các dây chằng, hỗ trợ trong việc làm giảm triệu chứng và mở rộng không gian bên trong ống sống.
  • Nhóm thuốc opioid: Đây là các loại thuốc giảm đau có khả năng gây nghiện, thường được chỉ định cho những cơn đau từ trung bình đến nặng. Opioid có hiệu quả giảm đau nhanh, nhưng cần sử dụng với liều lượng và thời gian hợp lý để tránh nguy cơ nghiện.
Điều trị trị hẹp đốt sống cổ bằng nhóm thuốc opioid

Điều trị trị hẹp đốt sống cổ bằng nhóm thuốc opioid

Điều trị bằng vật lý trị liệu

Bệnh nhân sẽ được chỉ dẫn thực hiện những bài tập vận động và kéo giãn nhẹ nhàng nhằm giúp giảm áp lực lên các rễ thần kinh, làm giảm cơn đau, cũng như cải thiện sức mạnh và khả năng giữ thăng bằng. Các bài tập này còn góp phần giảm cảm giác tê bì và châm chích.

Bên cạnh đó, việc tập vật lý trị liệu cũng giúp củng cố các cơ hỗ trợ, ổn định cột sống cổ và tăng cường tính linh hoạt. Điều này sẽ giúp bệnh nhân nhanh chóng trở lại với các hoạt động thường ngày.

Liệu pháp thay thế

Trong việc điều trị bảo tồn hẹp lỗ liên hợp đốt sống cổ, có thể áp dụng một số liệu pháp thay thế sau:

  • Châm cứu: Thực hiện bằng cách kích thích các huyệt đạo trên cơ thể thông qua việc châm kim nhỏ và mảnh, giúp thông kinh mạch, thư giãn và giảm đau ở vùng cổ. Tuy nhiên, cần phải thực hiện bởi các chuyên gia có chuyên môn và kinh nghiệm, cùng với thiết bị an toàn.
  • Xoa bóp: Đây là một liệu pháp thay thế phổ biến trong điều trị hẹp lỗ liên hợp đốt sống cổ. Bệnh nhân sẽ được xoa bóp nhẹ nhàng ở khu vực cổ và vai gáy nhằm thư giãn các cơ và khớp. Phương pháp này giúp giảm cơn đau, tăng cường tuần hoàn máu, và hạn chế cảm giác tê bì cũng như châm chích. Lực xoa bóp nhẹ nhàng cũng giúp giảm tình trạng cứng cổ, giúp bệnh nhân dễ dàng và linh hoạt hơn trong vận động.
Xoa bóp điều trị bảo tồn hẹp lỗ liên hợp đốt sống cổ

Xoa bóp điều trị bảo tồn hẹp lỗ liên hợp đốt sống cổ

Nghỉ ngơi và chườm nóng

Khi gặp phải cơn đau dữ dội, hãy dành 24 giờ để nghỉ ngơi hoàn toàn. Tránh cúi gập cổ, thực hiện các động tác quá mạnh hoặc mang vác nặng. Điều này sẽ giúp các khớp và mô mềm, đặc biệt là dây chằng và dây thần kinh, được thư giãn, từ đó giảm đau và hỗ trợ quá trình phục hồi nhanh hơn.

Trong thời gian nghỉ ngơi, nên áp dụng chườm ấm trong 20 phút mỗi lần, cách nhau khoảng 3 đến 5 tiếng. Phương pháp này sẽ thúc đẩy lưu thông máu, giúp thư giãn, giảm tình trạng cứng khớp và mang lại hiệu quả giảm đau rõ rệt.

Xem thêm: Thực đơn cho người bệnh gout trong 1 tuần

Tham khảo:  Thực đơn cho người gout và tiểu đường: 3 nhóm nên ăn và nên tránh

Điều trị hẹp lỗ liên hợp cột sống bằng Ngoại khoa (phẫu thuật)

Bệnh nhân thường được chỉ định phẫu thuật nội soi để giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ. Kỹ thuật này giúp mở rộng không gian cho rễ thần kinh cổ, giảm áp lực lên dây thần kinh và tủy sống. Nhờ đó, phương pháp này hiệu quả trong việc điều trị tình trạng hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ và cải thiện các triệu chứng liên quan.

Chỉ định (ai nên thực hiện)

  • Không có sự phì đại ở khớp Luschka.
  • Sự phì đại của mỏm khớp dẫn đến việc mở rộng lỗ liên hợp ở tầng rễ thần kinh tương ứng, có thể được xác định thông qua CT scan.
  • Hẹp lỗ liên hợp được chẩn đoán qua hình ảnh MRI.
  • Xuất hiện các bệnh lý liên quan đến rễ thần kinh cổ.
  • Điều trị bảo tồn kéo dài 2 tháng không mang lại kết quả.

Chống chỉ định (ai không nên thực hiện)

  • Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ kèm theo tình trạng mất vững của cột sống.
  • Hẹp ống sống cổ do bẩm sinh.
  • Có các bệnh lý liên quan đến tủy cổ.
  • Bệnh nhân mắc các bệnh nội khoa khiến không thể thực hiện gây mê hoặc phẫu thuật.
Điều trị hẹp lỗ liên hợp cột sống bằng Ngoại khoa (phẫu thuật)

Điều trị hẹp lỗ liên hợp cột sống bằng Ngoại khoa (phẫu thuật)

Trong phẫu thuật giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ, bác sĩ sử dụng khoan mài tốc độ cao để mài các diện khớp trên và dưới, cũng như mở rộng lỗ liên hợp từ trong ra ngoài, bắt đầu từ ranh giới của ống sống và khớp. Quá trình này nhằm mục đích tạo thêm không gian cho lỗ liên hợp.

Tiếp theo, nếu cần thiết, bác sĩ sẽ tiến hành lấy nhân đĩa đệm cổ và bộc lộ rễ thần kinh để đảm bảo rễ thần kinh được giải phóng hoàn toàn. Cuối cùng, bác sĩ sẽ tiến hành sáp xương, súc rửa vết mổ và đóng lại vết mổ.

Đối với những bệnh nhân bị chèn ép tủy sống hoặc có bệnh lý liên quan đến tủy cổ, sẽ thực hiện các thủ thuật như cắt bỏ Laminectomy (giảm áp lực), Laminotomy hoặc phẫu thuật tạo hình để điều trị.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được theo dõi và chăm sóc vết thương trong vài giờ đầu. Khoảng 7 đến 14 ngày sau, bệnh nhân sẽ được hướng dẫn tham gia vật lý trị liệu tích cực nhằm phục hồi chức năng. Trong suốt quá trình hồi phục, bệnh nhân cần tham gia các chương trình vật lý trị liệu để nâng cao sức mạnh và tính linh hoạt của cột sống cổ, cải thiện khả năng giữ thăng bằng và giảm cơn đau.

Hy vọng thông tin từ Tổ hợp Y tế Mediplus đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn đặt lịch khám với bác sĩ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.3366 để nhận được sự hỗ trợ chi tiết!

*Lưu ý: Bài viết là các kiến thức y học thường thức, không thay thế cho khám, điều trị y khoa.

5/5 - (1 vote)

    Đặt lịch khám bệnh

    Bài viết liên quan

    Các phương pháp đo mật độ xương và những ai nên thực hiện

    Bệnh loãng xương là tình trạng phổ biến thường xảy ra với những người cao tuổi và phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh,.. Điều…

    22 Th2, 2024
    491

    Chuyên mục: Cơ - Xương - Khớp

    Tại sao đau nhức cánh tay về đêm? Nguyên nhân và cách khắc phục

    Đau nhức cánh tay về đêm là tình trạng phổ biến, xảy ra ở cả người trẻ và người lớn tuổi, có thể do nhiều…

    03 Th1, 2024
    3.8K

    Chuyên mục: Cơ - Xương - Khớp

    Bệnh loãng xương có nguy hiểm không? Triệu chứng và cách phòng ngừa

    Loãng xương là tình trạng xương bị suy yếu, giảm mật độ xương, khiến xương trở nên giòn, dễ gãy. Bệnh loãng xương là một…

    30 Th1, 2024
    507

    Chuyên mục: Cơ - Xương - Khớp

    Dấu hiệu loãng xương: Những nguyên nhân, dấu hiệu và điều trị hiệu quả

    Loãng xương là bệnh lý phổ biến ở người cao tuổi, gây giảm mật độ xương và dễ gãy xương. Bạn có biết những dấu…

    26 Th2, 2024
    566

    Chuyên mục: Cơ - Xương - Khớp

    Đăng ký khám

    Đặt hẹn ngay để nhận tư vấn và xếp lịch khám kịp thời

      DỊCH VỤ NỔI BẬT

      Gói tầm soát sớm ung thư đường tiêu hóa

      Tầm soát và phát hiện sớm ung thư…

      6.660.000đ

      Tư vấn miễn phí

      CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

      Chia sẻ

      facebook-messenger-icon
      Đặt khám