Vi khuẩn bạch hầu là gì? Xét nghiệm bệnh được không?

Cập nhật 16/09/2024

173

Tác giả:Phạm Quang Nam

Chuyên mục:Sức khỏe

Bệnh bạch hầu là một căn bệnh nhiễm trùng nguy hiểm do vi khuẩn bạch hầu gây ra. Việc hiểu rõ về vi khuẩn bạch hầu, cách lây nhiễm và các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán bệnh là điều rất quan trọng để phòng ngừa và điều trị kịp thời. Trong bài viết này, Mediplus sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về vi khuẩn bạch hầu, các phương pháp xét nghiệm và cách phòng ngừa bệnh hiệu quả.

1. Vi khuẩn bạch hầu là gì? Lây qua đường nào?

Vi khuẩn bạch hầu là gì?

Vi khuẩn bạch hầu (Corynebacterium diphtheriae) là một loại vi khuẩn Gram dương, không di động, hình que và thường gây nhiễm trùng ở đường hô hấp. Khi xâm nhập vào cơ thể, vi khuẩn này sản sinh ra độc tố gây tổn thương các tế bào và mô, đặc biệt là ở niêm mạc hô hấp, da, và đôi khi là các cơ quan khác. 

Vi khuẩn bạch hầu thường cư trú trong mũi và họng của người bị bệnh hoặc người mang mầm bệnh không triệu chứng. 

Vi khuẩn bạch hầu nguy hiểm như thế nào?

Vi khuẩn bạch hầu nguy hiểm như thế nào?

Vi khuẩn bạch hầu lây qua đường nào?

Vi khuẩn bạch hầu chủ yếu lây truyền qua các đường sau:

  • Đường hô hấp: Khi người bị bệnh ho hoặc hắt hơi, các giọt bắn đường hô hấp chứa vi khuẩn có thể lây sang người khác qua đường không khí hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết đường hô hấp.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Vi khuẩn có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với vết thương hoặc da bị tổn thương của người bệnh.
  • Sử dụng chung vật dụng: Vi khuẩn có thể tồn tại trên các vật dụng chung như đồ chơi, khăn tắm, chén bát,… của người bệnh và lây sang người khác qua tiếp xúc với những vật dụng này.

2. Xét nghiệm chẩn đoán bệnh bạch hầu được không?

Có, xét nghiệm chẩn đoán bệnh bạch hầu là hoàn toàn có thể và cần thiết. Việc chẩn đoán chính xác và kịp thời giúp xác định người bệnh, điều trị hiệu quả và ngăn chặn lây lan dịch bệnh.

Hai phương pháp xét nghiệm chính được sử dụng để chẩn đoán bệnh bạch hầu:

Xét nghiệm soi trực tiếp

Xét nghiệm soi trực tiếp là phương pháp đầu tiên và phổ biến nhất để chẩn đoán bệnh bạch hầu. Bác sĩ sẽ lấy mẫu từ niêm mạc hô hấp (thường là từ cổ họng hoặc mũi) và nhuộm Gram để soi dưới kính hiển vi. Vi khuẩn bạch hầu sẽ hiện lên dưới dạng các que Gram dương, giúp xác định sự hiện diện của vi khuẩn.

Ưu điểm:

  • Nhanh chóng, dễ thực hiện.
  • Chi phí thực hiện thấp.

Nhược điểm:

  • Độ nhạy thấp, có thể bỏ sót một số trường hợp.
  • Kết quả phụ thuộc vào kỹ năng của người thực hiện.
Có thể xét nghiệm vi khuẩn bạch hầu bằng soi trực tiếp

Có thể xét nghiệm vi khuẩn bạch hầu bằng soi trực tiếp

Xét nghiệm sinh học phân tử

Xét nghiệm sinh học phân tử, chẳng hạn như PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), là phương pháp hiện đại và chính xác để chẩn đoán bệnh bạch hầu. Phương pháp này giúp phát hiện DNA của vi khuẩn bạch hầu trong mẫu bệnh phẩm, từ đó cho kết quả nhanh chóng và chính xác hơn so với phương pháp soi trực tiếp.

Ưu điểm:

  • Độ nhạy cao, tránh được trường hợp bỏ sót.
  • Kết quả chính xác, ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố kỹ thuật.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn so với xét nghiệm soi trực tiếp.
  • Yêu cầu trang thiết bị và kỹ thuật viên chuyên môn cao.

Tham khảo: Tiêm bạch hầu ho gà uốn ván có sốt không? 2 Lưu ý

3. Vi khuẩn bạch hầu gây bệnh gì?

Vi khuẩn bạch hầu là tác nhân gây ra dịch bạch hầu, một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Dưới đây là những triệu chứng phổ biến nhất của bệnh bạch hầu do vi khuẩn bạch hầu gây ra:

  • Đau họng dữ dội: Đây là triệu chứng thường xuất hiện đầu tiên, thường xuất hiện đột ngột và có thể kèm theo sốt, ớn lạnh, nhức đầu, mệt mỏi.
  • Sưng hạch cổ: Hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng to và đau.
  • Bạch hầu giả: Một lớp màng màu xám hoặc trắng hình thành trên họng, mũi hoặc thanh quản. Lớp màng này có thể gây khó thở và nuốt vướng.
  • Khó thở: Màng giả trong cổ họng có thể lan rộng và chặn đường thở, gây khó thở nghiêm trọng. Nếu không được can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến ngạt thở và tử vong, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
  • Triệu chứng khác: sốt, mệt mỏi, chảy nước mũi, khàn giọng, sưng mắt…
Vi khuẩn bạch hầu gây bệnh gì ở người?

Vi khuẩn bạch hầu gây bệnh gì ở người?

Ngoài những triệu chứng phổ biến trên, vi khuẩn bạch hầu còn có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm như:

  • Viêm cơ tim: Biến chứng này có thể gây suy tim và tử vong.
  • Viêm phổi: Viêm phổi do vi khuẩn bạch hầu có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong.
  • Viêm cầu thận: Viêm cầu thận do vi khuẩn bạch hầu có thể dẫn đến suy thận.
  • Liệt dây thần kinh: Liệt dây thần kinh do vi khuẩn bạch hầu có thể ảnh hưởng đến cơ mắt, cơ mặt, hoặc các cơ khác.

4. Phòng ngừa nhiễm vi khuẩn bạch hầu như thế nào? Bằng cách nào?

Phòng ngừa nhiễm vi khuẩn bạch hầu là một yếu tố cực kỳ quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Bệnh bạch hầu có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, nhưng việc phòng ngừa hoàn toàn có thể thực hiện được thông qua các biện pháp dưới đây:

Tiêm chủng vắc-xin

Tiêm phòng vắc-xin là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn bạch hầu.

  • Vắc-xin DPT (Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván): Vắc-xin này thường được tiêm cho trẻ nhỏ theo lịch tiêm chủng quốc gia. Lịch tiêm phòng thường bao gồm ba liều trong năm đầu đời (2 tháng, 4 tháng, và 6 tháng tuổi), một liều nhắc lại khi trẻ được 18 tháng và các liều nhắc lại khác ở tuổi học sinh.
  • Vắc-xin Tdap: Được khuyến cáo cho thanh thiếu niên và người lớn, đặc biệt là phụ nữ mang thai để bảo vệ cả mẹ và con. Người lớn nên tiêm nhắc lại vắc-xin mỗi 10 năm để duy trì miễn dịch.
Tiêm chủng vắc-xin DTaP

Tiêm chủng vắc-xin DTaP

 Tìm hiểu: Tiêm bạch hầu ho gà uốn ván cho bà bầu giá bao nhiêu?

Duy trì vệ sinh cá nhân

Thực hiện tốt các biện pháp vệ sinh cá nhân là cách quan trọng để ngăn ngừa lây nhiễm vi khuẩn bạch hầu.

  • Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây, đặc biệt là sau khi ho, hắt hơi, hoặc tiếp xúc với người bệnh.
  • Khi không có nước và xà phòng, sử dụng dung dịch sát khuẩn chứa ít nhất 60% cồn.
  • Thường xuyên súc miệng bằng nước súc miệng hoặc nước muối.

Tránh tiếp xúc với người bệnh

Hạn chế tiếp xúc với người có triệu chứng nghi ngờ nhiễm bạch hầu là biện pháp phòng ngừa quan trọng.

  • Người mắc bệnh bạch hầu nên được cách ly để ngăn ngừa lây lan cho người khác.
  • Đeo khẩu trang y tế khi tiếp xúc với người bệnh hoặc trong các môi trường có nguy cơ cao nhiễm bệnh.

Vệ sinh môi trường sống

Giữ gìn môi trường sống sạch sẽ giúp giảm nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn bạch hầu.

  • Thường xuyên vệ sinh và khử trùng các bề mặt tiếp xúc nhiều như tay nắm cửa, bàn làm việc, đồ chơi, và thiết bị điện tử.
  • Đảm bảo quần áo, khăn mặt, và đồ dùng cá nhân của người bệnh được giặt sạch và phơi nắng.

Giáo dục cộng đồng

Nâng cao nhận thức về bệnh bạch hầu và các biện pháp phòng ngừa trong cộng đồng là điều cần thiết.

  • Cung cấp thông tin y tế chính xác về bệnh bạch hầu và cách phòng ngừa thông qua các phương tiện truyền thông, trường học, và các chương trình cộng đồng.
  • Tuyên truyền và khuyến khích mọi người tham gia các chương trình tiêm chủng vắc-xin để tạo miễn dịch cộng đồng.

Vi khuẩn bạch hầu là nguyên nhân gây ra bệnh bạch hầu, một căn bệnh nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Việc hiểu rõ về vi khuẩn này, các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán và biện pháp phòng ngừa là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Đặc biệt, tiêm chủng vắc-xin là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh bạch hầu trong cộng đồng. 

*Lưu ý: Bài viết mang tính tham khảo, không thể thay thế cho khám, chẩn đoán và điều trị y khoa.

5/5 - (1 vote)

    Đặt lịch khám bệnh

    Bài viết liên quan

    Nước tiểu màu cam là bị làm sao? Chữa thế nào?

    Cơ thể tốt nhất khi nước tiểu có màu vàng đậm hoặc vàng trong. Tuy nhiên, một số người lại có nước tiểu màu cam,…

    28 Th10, 2024
    322

    Chuyên mục: Sức khỏe

    Mùng 1 quan hệ có sao không? 9 lưu ý nên tránh

    Mùng 1 hàng tháng là thời điểm quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của một tháng mới. Ngày này được coi là ngày vô…

    16 Th9, 2024
    4.7K

    Chuyên mục: Sức khỏe

    Quan hệ tình dục có tác dụng gì? 15 lợi ích, 5 lưu ý

    Quan hệ tình dục không chỉ mang lại sự thân mật và gắn kết giữa hai người, mà còn có nhiều lợi ích sức khỏe…

    28 Th10, 2024
    537

    Chuyên mục: Sức khỏe

    [Giải đáp] Quan hệ không xuất được tinh có thai không?

    “Quan hệ không xuất được tinh có thai không?” là câu hỏi được nhiều người chú ý. Quan hệ không xuất được tinh là một…

    28 Th10, 2024
    246

    Chuyên mục: Sức khỏe

    Đăng ký khám

    Đặt hẹn ngay để nhận tư vấn và xếp lịch khám kịp thời

      DỊCH VỤ NỔI BẬT

      Gói tầm soát sớm ung thư đường tiêu hóa

      Tầm soát và phát hiện sớm ung thư…

      6.660.000đ

      Tư vấn miễn phí

      CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

      Chia sẻ

      facebook-messenger-icon
      Đặt khám